219 - page 13

THỨ TƯ
19-8-2015
I. ĐỘNGSẢN
1.03 (ba) lôtài sản -Bántừng lô:
1.1. Lôđườngcát,nướcngọt,biaHeneikencác loại, xuất
xứngoại nhập, hàng trôi nổi, xegắnmáyhai bánhcác loại
tậndụngphụ tùngbánphế liệukhônggiảiquyếtđăngký;
giákhởiđiểm: 216.000.000đồng.
1.2. Lôvảivụn, kh c,miếngcác loại, xuấtxứnướcngoài;
giákhởiđiểm: 27.360.000đồng.
1.3.Nướcngọt,biaHeneikencác loại,xuấtxứngoạinhập,
hàng trôi nổi, xegắnmáyhai bánh các loại tậndụngphụ
tùngbánphế liệukhônggiảiquyếtđăngký;giákhởiđiểm:
33.750.000đồng.
Lưuý
:Đối với 10chiếcxekhônggiải quyếtđăngký, tận
dụngphụ tùng - phế liệu: Kháchhàng tr ngđấugiáphải
đảmbảoan toàncháynổ, an toàn laođộngvàvệ sinhmôi
trường, tựchịuchiphí cắt rời toànbộkhungcủa10xe làm
hai thànhphế liệu, hủybỏ sốmáy vàđụcbểho c khoan
thủngblockmáy tại nơi in sốmáy,mài hủy số khung xe,
tháobiển sốxegiao lại choHội đồng tiêuhủy tài sản theo
đ ngyêucầucủaHộiđồngĐG&BĐGTSTTSQNNhuyệnCủ
Chi trướckhi xuấtkho.
-Xem tai san:Tư8giờđên10giờ30ngay21-8-2015; tại
411quốc lộ22,ấpThượng,xãTânThôngHội,huyệnCủChi.
Liênhệ0909.750.333 (Ph ).
.Hạnchótđăngký(Mục1):11giờngày24-8-2015.Bán
đấugiángày26-8-2015.
2.02tàuchởgasloạichởkhíthắp,đãquasửdụng,do
Bỉ sảnxuấtnăm1991: SPGAS01 (têncũBoralGas), số
IMO:8915419,hôhiệu:3FRB3,trọngtảitoànphần:2.602
tấn, cảngđăngký: PANAMA; SPGAS02 (tên cũPacific
Gas), số IMO: 8915421, hôhiệu: 3FTW2, trọng tải toàn
phần:2.602tấn, cảngđăngký:PANAMA.
Giákhởiđiểm:
66.614.608.000đồng (mứcgiá trênđãbaogồm thuếGTGT,
chưabaogồm thủ tụcđăng ký, đăng kiểm và thuế trước
bạ).Ghi ch :Thủ tụcđăngký, đăngkiểmvà thuế trướcbạ:
Ngườimuađược tài sảnbánđấugiácónghĩavụnộp thuế
suất theoquyđịnhcủapháp luật. Xem tài sản: Liênhệanh
Sơn, sốđiện thoại: 0948.333.340.
3.Túixách,dâynịt,vícầmtay,gạtnướcxeôtô,xeđạp,
xenọi,ổkhóaquầnáocácloại…
Giákhởiđiểm:210.150.000
đồng. Xem tài sản: Ngày19-8-2015, từ9giờđến11giờ tại
200/20BìnhLợi,phường13,quậnBìnhThạnhvàtừ14giờđến
16giờ tại3NguyễnAnNinh,phường14,quậnBìnhThạnh.
.Hạnchótđăngký (Mục2đếnMục3):11giờngày24-
8-2015.Bánđấugiángày27-8-2015.
4.HaicontainerrượuVodkanhậpkhẩutừLiênbang
Nga.
Giákhởiđiểm:200.000.000đồng (chưabaogômthuế
nhậpkh u,thuếtiêuthụđ cbiệt,thuếGTGTvàcác loạithuế
suất theoquyđịnhpháp luật (nếucó)).
Lưu ý: Ngườimuađược tài sảnbánđấugiá chịu trách
nhiệm thựchiệncác thủ tụchảiquanđối vớihànghóa, chi
phí lưukhobãi, bốcxếp, vậnchuyển, lệphí khác theoquy
địnhcủaNhànước(nếucó)dongườimuatr ngđấugiáchịu.
-Đối tượng, điêu kiênđăng ky thamgiađâugia: Công
tyTNHH, công tyTNHHmột thành viên, công ty cổphần,
doanhnghiệptưnhâncógiấyphépkinhdoanhđ ngngành
hàngvàđủđiều kiện theoquyđịnh củapháp luật. Người
thamgiađấugiámuahô sơ vađăng ky thamgiađâugia
phai xuât trinhđươcgiây tơbanchinh (đêđôi chiêu) va01
bôsaoycac loạigiây tơsau:Giâychưngnhânđăngkykinh
doanh; giâyphépmua, bán rượu (giấyphép con). Xem tài
sản:Ngày25-8-2015, từ8giờđến11giờtạicảng ICDPhước
Long1,Kmsố7,xa lộHàNội.LHA.Phong-ĐT0943327089.
.Hạnchótđăngký(Mục4):11giờngày26-8-2015.Bán
đấugiángày28-8-2015.
II. BẤTĐỘNGSẢN
5.07(bảy)thửađấtcótổngDT5.264m
2
đấtvà02block
chungcưcótổngDT1.456m
2
đấtcócôngtrìnhXDtrên
đấtgồm169cănđangXD, tọa lạc tại tờbảnđồsố6, xã
BìnhHưng,huyệnBìnhChánhgồm:
*QSDĐ của 07 thửa đất tại xã BìnhHưng, huyện
BìnhChánh.
1. Thửađất số891-1, tờbảnđồ số6, loại đất: Xâydựng
chungcư.DT795m
2
.
2. Thửađất số891-2, tờbảnđồ số6, loại đất: Xâydựng
chungcư.DT795m
2.
3. Thửađất số891-3, tờbảnđồ số6, loại đất: Xâydựng
chungcư.DT728m
2
.
4. Thửađất số891-4, tờbảnđồ số6, loại đất: Xâydựng
chungcư.DT745m
2
.
5. Thửađất số891-5, tờbảnđồ số6, loại đất: Xâydựng
chungcư.DT728m
2
.
6. Thửađất số891-6, tờbảnđồ số6, loại đất: Xâydựng
chungcư.DT745m
2
.
7. Thửađất số891-7, tờbảnđồ số6, loại đất: Xâydựng
chungcư.DT728m
2
.
-Giákhởiđiểm: 516.887.280.000đồng.
*QSDĐvà tài sảngắn liềnvớiđấtcủa02 thửađấtsố
891-11,891-12 (block3&4), tờbảnđồsố6tọa lạctạixã
BìnhHưng,huyệnBìnhChánh.
1.Thửađất số891-11, tờbảnđồsố6. Loạiđất:Xâydựng
chungcư,DT: 728m
2
.
2.Thửađất số891-12, tờbảnđồsố6. Loạiđất:Xâydựng
chungcư,DT: 728m
2
.
*Công trìnhxâydựng trênđất:
Gồm02blockchungcư, 14 tầng, có169cănhộ,hiệnđã
xâyxongphần thô,đangchờhoàn thiện.
Chủtàisảnđãbánvàcấnnợ169cănhộ,tầnglửng,tầngtrệt.
DTSXD: 26.000m
2
(chênh lệch:±10%).
-Giákhởiđiểm: 52.789.100.000đồng.
*Mườiba (13) tài sảnriêng lẻkhác
1.Nhàsố6D1đườngT Xương,phường7,quận3(tầng1).
-Nhàở: Kết cấu tườnggạch, sànBTCT,máingói.DTđất:
41,7m
2
.DTXD: 41,7m
2
; tổngDTSD: 35,27m
2
.
2.Nhàsố169/6DVõThị Sáu,phường7,quận3 (tầng1).
-Nhàở:Kếtcấutườnggạch,sànBTCT,máifirbociment.DT
đất: 308,02m
2
SDchung.DTXD=DTsàn=40,8m
2
.
3. QSHNƠ vàQSDĐƠ tại địa chỉ 34NguyễnƯDĩ, KP1,
phườngThảoĐiền,quận2.
- Nhàở: 01 tầng, tườnggạch,mái tôn. DTđất: 200m
2
.
DTXD=DTSD=32,4m
2
.
4. QSDĐ thửa đất số 1996, tờbảnđồ số 2 tại phường
ThảoĐiền,quận2.
-DTđất: 515,5m
2
.MụcđíchSD:Đấtvườn.
5.QSDĐthửađấtsố507, tờbảnđồsố48 (theotài liệuđo
năm2003) tạiphườngThảoĐiền,quận2.
-DTđất: 331,5m
2
.MụcđíchSD: Đất vườn, thời hạnSD:
50năm (từ9-7-2004).
6.Cănhộsố71Btầng8chungcư145NguyễnTrãi,phường
BếnThành,quận1 (tầng5).
-Nhàở:Tườnggạch,sàn+mái:BTCT.DTđất:968,9m
2
SD
chung.DTsànSD: 47,18m
2
.
7. Cănhộ tại P.104 chung cư 218NguyễnĐìnhChiểu,
phường6,quận3 (tầng1,DT: 18m
2
).
-Nhàở:Tườnggạch, sàn+mái: BTCT.DTđất: 816,95m
2
SDchung.DTsànSD: 18m
2
.
8. Cănhộ tại P.104 chung cư 218NguyễnĐìnhChiểu,
phường6,quận3 (tầng1,DT:18,76m
2
).
-Nhàở:Tườnggạch, sàn+mái: BTCT.DTđất: 816,95m
2
SDchung.DTsànSD: 18,76m
2
.
9.CănhộtạiP.402-404chungcư218NguyễnĐìnhChiểu,
phường6,quận3;GCNsố22169/2002 (tầng4).
-Nhàở:Tườnggạch, sàn+mái: BTCT.DTđất: 816,95m
2
SDchung.DTsànSD: 82,62m
2
.
10. Cănhộ tại P.609 chung cư218NguyễnĐìnhChiểu,
phường6,quận3;GCNsố20031/2002 (tầng6).
-Nhàở:Tườnggạch, sàn+mái: BTCT.DTđất: 816,95m
2
SDchung.DTsànSD: 38,27m
2
.
11.Cănhộsố37tầng4chungcư145NguyễnTrãi,phường
BếnThành,quận1.
-Nhàở:Tườnggạch, sàn+mái: BTCT.DTđất: 968,09m
2
SDchung.DTsànSD: 84,31m
2
.
12. Cănhộ số155-157 lầu1 (phía sau) TrầnHưngĐạo,
phường10,quận5.
-Nhàở:Tườnggạch,sàn+mái:BTCT.DTđất:165,2m
2
SD
chung.DTsànSD: 49,9m
2
.
13.Nhàsố440NguyễnĐìnhChiểu,phường4,quận3(tầng2).
-Nhàở: Tườnggạch, sànBTCT+gỗ,mái BTCT+gỗ. DT
đất: 67,5m
2
SDchung.DTsànSD: 54,52m
2
.
-Giákhởiđiểm: 33.435.220.000đồng.
*Tổnggiákhởiđiểm:603.111.600.000đồng (đãbao
gồmthuếGTGT).
Ghi ch : Các tài sản nêu trên được bán đấu giá theo
phương thứcgộp chungđểbánđấugiá01 lần chokhách
hàngđăngkýcùng l c toànbộ tài sản.
-Ngườimuađượctàisảnbánđấugiánộpsốtiền
10%
so
vớigiákhởiđiểmngaysaukhi tr ngđấugiá (khôngkể tiền
đ t trước). Số tiền còn lại thanh toánnhư sau: Thanh toán
đợt 1:Trongvòng
10
ngàykể từngày tr ngđấugiá thanh
toán tiếp30%giá trị tr ngđấugiá; thanh toánđợt2:Trong
vòng
30
ngàykểtừngàytr ngđấugiáthanhtoánphầncòn
lại củagiá trị tr ngđấugiá.
*Đối tượngđăngkýmua tài sảnvàcácyêucầukèm
theo:
Theocácquyđịnh.
*Hạnchótđăngký(Mục5):11giờngày31-8-2015.Bán
đấugiángày11-9-2015.
6. QSDĐđối với 3.000m
2
tại xãHưngLong, huyện
BìnhChánh.
MụcđíchSDđất: Làm l a. Thời hạn sửdụng:
2015.DTKV: 3.000m
2
.Giákhởiđiểm: 1.450.000.000đồng.
7.QSDĐvà tài sảngắn liềnvớiđất tại4/3 tô33, khu
phô4,thitrânHocMôn,huyệnHócMôn.
Cấutr c:Tường
gạch, côt gach, sàngô,mái tôn, nềngạch ceramic. DTXD:
TheoBVHT:95,04m
2
; theoGCN:69,7m
2
.Tinh trangSDcon
lai:57,98%.Quyhoach:Khudâncưđô thi.DTKV:TheoGCN:
69,7m
2
; theoBVHT: 66,88m
2
(trongđó, DTphuhơpquy
hoach: 57,38m
2
; DT khôngphùhợpquyhoạch: 9,50m
2
).
Giákhởiđiểm: 650.000.048đồng.
*Hạnchótđăngký(Mục6vàMục7):11giờngày14-9-
2015.Bánđấugiángày22-9-2015.
8.QSDĐ,QSHNƠvà tài sảnkhácgắn liềnvới đất tại
D14/22AẤp4, xãBìnhChánh, huyệnBìnhChánh.
Cấu
tr c:01tầng+gácgiảbêtông;váchgạch,cộtBTCT, sàngiả
BTCT, nềngạchceramic,mái tôn.MụcđíchSD:Đấtở tạiđô
thị.ThờihạnSD: Lâudài.
-DTkhuôn:128,1m
2
.TheoGCN:DTXD:111,2m
2
.DTSXD:
111,2m
2
. Theobảnvẽhiện trạng: DTSXD: 127,3m
2
, trong
đó: DTXD tầng1: 105,1m
2
. Gácbê tônggiả: 22,2m
2
(chưa
côngnhận). Ghi ch : NhàcóphầnDTXDkhôngphép22,2
m
2
,ngườimuađượctàisảnbánđấugiátự lothủtụcvàchịu
mọichiphíđểhợpthứchóa(nếucơquancóth mquyềncho
phép),đồngthời thựchiệnđ ngquyđịnhkhicóquyhoạch
củaNhànước.Giákhởiđiểm: 767.953.459đồng.
9.QSHNƠvaQSDĐƠsố2/37khuphố7, thị trấnHóc
Môn, huyệnHócMôn.
Nhàphố, tườnggạch, mái tôn+
ngói, nền ceramic. DTđất: 264m
2
(trongđóphạm lộgiới
là43,6m
2
).DTđất khôngphùhợpquyhoạchkhôngđược
côngnhận:67,1m
2
.DTđấtkhôngphùhợpquyhoạchđược
côngnhận: 38,1m
2
; DTđất phùhợpquyhoạch: 158,8m
2
;
chứcnăngkhuđất:Dâncưđô thị+đườngdựphóng.Thời
hạnSDđất:Lâudài. (Trongđó:DTđượccấpGCNQSHNƠvà
QSDĐƠ:200m
2
).DTXD:141,38m
2
;DTXDkhôngphùhợpquy
hoạchkhôngđượccôngnhận: 10,6m
2
;DTđất khôngphù
hợpquyhoạchđượccôngnhận: 24,7m
2
.Ghi ch : PhầnDT
nhàvàđấtkhôngphùhợpquyhoạch, ngườimuađược tài
sảnbánđấugiáphảichấphànhtheoquyđịnhkhiNhànước
thựchiệnquyhoạch.Quyhoạch:Dâncưđôthị+đườngdự
phóng;hành langbảovệrạchHócMôn:12m (tínhtừmép).
Giákhởiđiểm: 2.000.000.000đồng.
10.Nhàđất tại74/1NguyễnẢnhThủ, ấpTâyLân, xã
BàĐiểm, huyệnHócMôn.
Nhà01 tầng, tườnggạch,mái
tôn+ngói, nềngạch ceramic.Mụcđích SDđất: Đất ởđô
thị.ThờihạnSD: Lâudài.DTđất: 317,2m
2
.Trongđócó37,6
m
2
trongphạm vi lộgiới đườngđược côngnhận. DTXD:
252,26m
2
;Trongđócó9,3m
2
trongphạmvi lộgiới đường
đượccôngnhận.
Ghich :DTnhà,đấttrongquyhoạch,khiNhànướcthực
hiệnquyhoạch, chủsửdụngđấtphải chấphành theoquy
định.Giákhởiđiểm: 3.416.820.000đồng.
11.02tài sản -báncùng lúc:
11.1.Nhàđất tại 12/2khuphố2, thị trấnHócMôn,
huyệnHócMôn.
Nhàở: nhà cấp4, 01 tầng, tườnggạch,
mái tôn, nềnceramic.DTKV: 80,6m
2
(3,40m
2
nằm trong lộ
giớiđường).DTXD: 67,84m
2
.
11.2.QSDĐvàtàisảngắn liềntrênđấttại thửa1099,
tờbảnđồduynhất, khuphố2 (nay thuộcmột phần
thửađất số38, tờbảnđồ số20 - tài liệu2005), thị trấn
HócMôn,huyệnHócMôn.
Thuộcmộtphầnthửasố38, tờ
BĐ20 (TL2005).DTKV: 246,50m
2
(1,3m
2
nằm trong lộgiới
đường; 14,1m
2
nằm trongđườngdựphóng). Tài sảngắn
liền trênđất: 02 cănnhà không số: Nhà không số1: Nhà
cấp 4, 01 tầng, tườnggạch,mái tôn, nền ceramic. DTXD:
39,94m
2
; nhàkhông số2:Nhàcấp4, 01 tầng, tườnggạch,
mái tôn, nềnceramic.DTXD: 58,37m
2
(có12m
2
nằm trong
đườngdựphóng).
Ghi ch :Người tr ngđấugiá tự làmcác thủ tụcxincấp
GCNtài sảntrêntheoquyđịnhvàchịumọichiphí.PhầnDT
nằmngoàichủquyền,ngườitr ngđấugiátự làmcácthủtục
hợpthứchóakhiNhànướcchophép.PhầnDTtrong lộgiới,
ngườitr ngđấugiáđượctạmSDkhiNhànướcgiảitỏaphải
chấphànhtheoquyđịnh.Giákhởiđiểm:1.740.337.856đồng.
12.QSHNƠvaQSDĐƠtại2/85AấpĐình,xãTânXuân,
huyệnHócMôn.
Hiệntrạng:Tườnggạch,sànBTCT,nềngạch
men,mái tôn. DTKV: 240,3m
2
(DTkhôngđượccôngnhận:
65,8m
2
). DTXD: 296,8m
2
(DTkhôngđượccôngnhận: 61,6
m
2
vàDTchưađượccôngnhận (tầng lửng) là: 15,4m
2
).Ghi
ch : Phầnnhà, đất chưađượccấpchủquyền, người tr ng
đấugiá tự làmcác thủ tụchợp thứchóakhiNhànướccho
phép và chịumọi chi phí. PhầnDTnhà vàđất khôngphù
hợpquyhoạch, ngườimuađược tài sảnbánđấugiáphải
chấphànhtheoquyđịnhkhiNhànướcthựchiệnquyhoạch.
Giákhởiđiểm: 1.580.000.000đồng.
13.QSHNƠvàQSDĐƠ tại 11/12khuphố2, phường
ThạnhMỹLợi, quận2.
Kết cấunhà: Tườnggạch+ lá,mái
tôn+ lá. Số tầng: 1. Hình thức SD: SD riêng186,5m
2
. DT:
186,5m
2
.TổngDTSD=TổngDTXD: 89,9m
2
.Giákhởi điểm:
2.887.200.000đồng.
14.QSHNƠvaQSDĐƠ tại 54VõVănTần, phường6,
quận3.
Nhàbiệt thự, tườnggạch, cột đà sànBTCT+mái
BTCT+mái ngói. Mục đích SD: Đất ởđô thị. Hạn SD: Lâu
dài. DTKV: 295m
2
. DTXD: 199m
2
. DT sànXD: 1.346,96m
2
(DTkhôngphùhợpQCXD là69,53m
2
).PhầnDTchưađược
côngnhận, ngườimua tr ngđấugiá tựhợp thứchóa khi
Nhànước chophép. Quyhoạch: Không rõ. Giá khởi điểm:
41.862.500.000đồng.
*Hạn chótđăngký (Mục8đếnMục14): 11giờngày
14-9-2015.Bánđấugiángày24-9-2015.
15.QSDĐ,QSHNƠvàtàisảnkhácgắn liềnvớiđấttại
803LêVănLương, ấp4, xãNhơnĐức, huyệnNhàBè.
Cấu tr c:Tườnggạch+váchván,mái lá, cộtBTCT. Số tầng:
01 (nhàởdạng vườn).Mụcđích SD: Đất ở tại nông thôn.
Thời hạnSD: Lâudài.Ghi ch : Lộgiới đườngLêVănLương
40m. DTKV: 233,9m
2
. DT sànXD: 117,6m
2
.Giá khởi điểm:
1.414.967.130đồng.
16.QSHNƠvàQSDĐƠ tại 12HuyềnQuang,phường
TânĐịnh, quận1.
Cấu tr c và kết cấunhà: TheoGCN: 01
tầng, tườnggạch, nềngạchbông,mái Fibroximăng; theo
bảnvẽhiện trạng: 01 tầng+gácBTCTgiả, tườnggạch, cột
gạch+BTCT, sànBTgiả,mái tôn.
-DTKV:TheoGCN:73,66m
2
;theobảnvẽhiệntrạng:106,7
m
2
,trongđó:DTthuộcthônghànhđịadịchngoàichủquyền
(lốivàochính):35,96m
2
;DTphạmquyhoạchcóchủquyền:
70,74m
2
.DTXD:TheoGCN:73,66m
2
;theobảnvẽhiệntrạng:
88,17m
2
, trongđó:DTXDngoàichủquyền:17,43m
2
;DTXD
cóchủquyền: 70,74m
2
.Ghi ch : Phầndiện tíchnhà, đất vi
phạm lộgiới vàngoài chủquyền, ngườimuađược tài sản
bánđấugiá tự lo thủ tục và chịumọi chi phí đểhợp thức
hóa (nếucơquancóth mquyềnchophép),đồngthời thực
hiệnđ ngquyđịnhkhicóquyhoạchcủaNhànước.Giákhởi
điểm: 6.178.000.000đồng.
17.03 (ba)QSDđấtgồm:
17.1.QSD300,8m
2
đất thuộc thửa946, tờbảnđồsố
6, thị trấnTânTúc,huyệnBìnhChánh.
-DTKV: 300,8m
2
(SD riêng).MụcđíchSD:TSN -Đấtnuôi
trồng thủysảnnướcngọt;hạnSD:Đếnnăm2015.
17.2.QSD169,1m
2
đất thuộc thửa945, tờbảnđồsố
6, thị trấnTânTúc, huyệnBìnhChánh.
DTKV: 169,1m
2
(SD riêng).MụcđíchSD: CLN - đất trồng cây lâunăm; hạn
SD:Đếnnăm2045.
17.3.QSD971,5m
2
đất thuộc thửa944, tờbảnđồsố
6, thị trấnTânTúc,huyệnBìnhChánh.
-DTKV: 971,5m
2
(SD riêng).MụcđíchSD:TSN -Đấtnuôi
trồng thủysảnnướcngọt;hạnSD:Đếnnăm2015.
-Giákhởiđiểmcủa03 tài sản: 2.312.880.000đồng.
18.QSDđấtthuộcthửa226và226-1,tờbảnđồsố19và
tàisảngắn liềntrênđấttạixãNhuậnĐức,huyệnCủChi.
-DTKV: 1.062m
2
(SD riêng).MụcđíchSD:Thửa226:Đất
vườn(1004m
2
)+Thửa226-1:Đấtthổcư(58m
2
).HạnSD:Thửa
226:2046+Thửa226-1:Lâudài.Tàisảntrênđất:Gồm06căn
nhàXD khôngphép cóDTnhư sau: Nhà1: DTXD29,4m
2
;
nhà2:DTXD163,6m
2
+24,1m
2
khôngphùhợpQH; nhà3:
DTXD35,5m
2
;nhà4:DTXD9,6m
2
;nhà5:DTXD24,4m
2
;nhà
6:DTXD35,9m
2
+17,2m
2
khôngphùhợpQH;DT sân: 560
m
2
. Lưuý:ToànbộDTXDcủa06cănnhà trênđấtXDkhông
phép, phần lớnđược xây trênphầnđất nôngnghiệpnên
ngườimuađược tài sảnbánđấugiá tự liênhệvới cơquan
chứcnăngđểhợp thứchóa, trong trườnghợpkhôngđược
hợpthứchóahaybuộctháodỡthìphải thựchiệnđ ngquy
địnhpháp luật.Quyhoạch:Theobảnvẽhiệntrạng.Giákhởi
điểm: 946.620.000đồng.
19.03 (ba)tàisản:
a)Nhà,đất tại88/7đườngsố18, khuphố3,phường
HiệpBìnhChánh,quậnThủĐức.
Nằmtronghẻm.Cấutr c:
3 tầng+ tầnghầm, tườnggạch , sànBTCT,máingói.DTđất:
536,3m
2
.DTXD:236,86m
2
.DTSXD:902,61m
2
.
b)QSDĐ536,3m
2
,thuộcthửasố501,tờbảnđồsố160
(thửacũ36,theotàiliệu2005),phườngHiệpBìnhChánh,
quậnThủĐức.
DTđất 536,3m
2
.MụcđíchSD: Ở tại đô thị.
ThờihạnSD: Lâudài.
c)QSDĐ515,8m
2
đấtởtạiđôthị,thuộcthửasố504,tờ
bảnđồsố160(thửacũ36,37theotài liệu2005),phường
HiệpBìnhChánh,quậnThủĐức.
DTđất515,8m
2
.MụcđíchSD:Ởtạiđôthị.ThờihạnSD:Lâudài.
Ghi ch :Tài sảnbán theoGCN, phầndiện tíchngoài chủ
quyềnngười tr ngđấugiá tựhợp thứchóakhi Nhànước
chophép.Riêngquyềnsửdụngđất515,8m
2
đấtởtạiđôthị,
thuộc thửasố504, tờbảnđồsố160 (thửacũ36, 37 theo tài
liệu2005),phườngHiệpBìnhChánh,quậnThủĐức,TP.HCM
thuộcGCNquyềnsửdụngđấtsốH05236doUBNDquậnThủ
Đứccấpngày14-9-2006cómộtphầndiệntích264,2m
2
thuộc
đườnggiao thông lộgiới 16m (phíanamkhuđất).Giákhởi
điểm:29.378.972.109đồng.
20. Cănhộ29.03, tòanhàRuby1 - SàiGònPearl (92
NguyễnHữuCảnh,phường22,quậnBìnhThạnh)
-Vị trí: Tầng29, cănhộ số03. Cấu tr c: Tườnggạch, sàn
BTCT,máiBTCT.DTSD:205.37m
2
.
-Giákhởi điểm: 9.315.583.000đồng (mứcgiánày chưa
baogồm thuếGTGT).
*Hạnchótđăngký (Mục15đếnMục20): 11giờngày
14-9-2015.Bánđấugiángày25-9-2015.
Kháchhàngcónhucầumua,đăngkýtạiTrungtâmDVbán
đấugiátàisảnTP.HCM,19/5HoàngViệt,phường4,quậnTân
Bình.Điệnthoại:38.119.849-38.110.957-38.115.845ho ccó
thể thamkhảo thông tin trên trangweb trung tâm:
9D
CÔNGTYTNHHDVĐẤUGIÁVIỆTAN
THÔNGBÁOBÁNĐẤUGIÁTÀISẢN
QSDđấtvàTàisảntrênđấttạisố57/16DLê
VănLương,ấp5,xãPhướcKiển,huyệnNhàBè,
TP.HCMthuộcthửasố26,tờbảnđồsố06.DTKV:
286m
2
; DTXD: 160m
2
; DTSD:319m
2
; Kết cấu:
Tườnggạch,máingói, sànBTCT.Số tầng:02.
Giákhởiđiểm:6.898.034.000đồng.
Thời hạn đăng ký vànộp tiềnđ t trước:
đến 11giờngày 17/9/2015. Đấugiá ngày
25/9//2015.
Thamkhảohồsơ,đăngký ,tổchứcđấugiá:
tạiCôngtyTNHHDVĐấugiáViệtAn, số78/6
PhạmViếtChánh,P.19,Q.BìnhThạnh,TP.HCM.
ĐT:35180789– 0933730366,
Hotline:01234115113.
&Quang cao
Thong tin
THÔNGBÁO
Ông
ĐỗĐìnhQuang
nhàở710/53/19LũyBán
Bích, P. TânThành, Q. TânPh đăng tin: đềnghị
ông
VũTrungHưng
cungcấpbảnchínhGCNsố
00067QSDĐngày3-3-1999đểVPĐK làmthủtục
cấpgiấychứngnhậnchongườinhậnchuyểnquyền
làôngĐỗĐìnhQuang (gốcđấtdoôngHưngcó
bánchoôngNguyễnNgọcCường1phầnđấtDT
128m
2
.SauđóôngCườngbán lạichoôngQuang
1phầnđất 64m
2
) tại 1phần thửa8 tờ44ĐCCQ
năm2005, P.TânThành,Q.TânPh .
CTYTNHHDỊCHVỤ&THƯƠNGMẠI
VIỆTMINHPHÁTTHÔNGBÁO
MỞĐỊAĐIỂMKINHDOANHMỚI
Tênđịađiểmkinhdoanh:
Địađiểm kinh
doanhCông tyTNHHdịchvụ& thươngmại
ViệtMinhPhát –CửahàngBalenwash
Địachỉ:
003NguyễnVănLinh,KP.MỹHưng,
P.TânPh ,Quận7,TP.HồChíMinh.
Ngườiđạidiệnpháp luật:
Ông
NgôQuangHiền
CTYTNHHTHREEBONDVIỆTNAM
Thôngbáo thayđổiđịachỉ
Địachỉcũ:196/16CộngHòa,phường
12, quậnTânBình,TP.HCM.
Địachỉmới:11TiềnGiang,phường2,
quậnTânBình,TP.HCM.
Mã số thuế: 0312011399
Ngàycấp lạiGiấychứngnhậnđầu tư:
30-6-2015.
CÔNGTYĐẤUGIÁTHỊNHTRÍ
THÔNGBÁOBÁNĐẤUGIÁ
Nhàđất tại số1645/9HuỳnhTấnPhát, KP3, P. Ph
Mỹ, Q.7, TP.HCM. DTKV: 200m
2
, DTXD: 59,06m
2
(theo
hiện trạng: 57,3m
2
). Kếtcấu: 01 tầng tườnggạch,mái
tôn.GKĐ:2.052.520.000đồng.
Đăngkývà tiềnđ t trước thamgiađấugiáđến17
giờngày18/9/2015;Đấugiá l c9giờngày25/9/2015.
Thamkhảohồ sơ, liênhệxem tài sản, đăngkývà
tổ chứcđấugiá tại địa chỉ số: 358NguyễnVănLinh,
P.BìnhThuận,Q.7,TP.HCM.Điện thoại (08)37713009,
0914877286;Web:http://daugiathinhtri.vn/
TRUNGTÂMDỊCHVỤBÁNĐẤUGIÁTÀISẢN (SởTưphápTP.HCM)THÔNGBÁOBÁNĐẤUGIÁTÀISẢN
1...,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12 14,15,16,17,18,19,20
Powered by FlippingBook