264-2024 - page 11

Thông tin Doanh nghiệp -
ThứBảy 23-11-2024
(028)
B
1. Một phần nhà, đất số 1080 (s cũ 408) Cách Mạng Tháng Tám, phường
4, quận Tân Bình, TP.HCM.
Thửa đất số 78, 79, TBĐ s 95 (theo tài liệu năm 2001). DT đất theo hiên trạng:
78,1 m
2
. Mục đích SD: Đ t ở tại đô thị
Nhà : Số tầng: 2 + sân thượng. Cấp (hạng) nha ở: 3. Kết cấu nha:Tường gạch, cột
BTCT, san BTCT, mái BTCT + tôn. DTSXD theo hiên trạng: 183,5 m
2
.
Ghichú:Nhà,đ tđãb thuhồi,hủybỏgi ychứngnhận, lýdo:Việcc pgi ychứng
nhận chưa phù hợp với c c quy đ nh của ph p luật. Nhà trên được UBND quậnTân
Bình c p gi y phép xây dựng t m.Trong trường hơp trúng đấu giá, cơ quanTHADS
ban giao tai sản cho người mua đươc tai sản đấu giá theo hiên trạng đươc thể hiên
tại Bản đô hiên trạng vị tri. Toàn b nhà, đ t nằm trong quy ho ch l giới đư ng,
ngư i mua được tài s n đ u gi tiếp tuc sử dung va ph i ch p hành theo quyết định
cua cơ quan nha nươc có thẩm quyền. Tiền sử dung đất khi thưc hiên thu tuc xin
cấp giấy chưng nhân, người mua đươc tai sản đấu giá nộp.
Gi kh i đi m:
13.248.779.990 đồng
. Ti n đặt trước: 20% so với gi kh i đi m.
Ngư i c tài s n: Chi cục THADS quận Tân Bình. Đ a chỉ: 144/5 Âu Cơ, phư ng
9, quận Tân Bình.
Xem tài s n: Từ ngày 11/12/2024 đ n ngày 13/12/2024 (gi hành chính) t i nơi
c tài s n.
Th ih nxemhồsơ,b nvàti pnhậnhồsơthamgiađ ugi :Từngày25/11/2024
đ n ngày 16/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 16, 17
và 18/12/2024.
Mục 1: Th i gian tổ chức đ u giá: 14 gi ng y 19/12/2024.
2. Quyền sử dung đất tai thửa đất số 1046, tờ bản đô số 61, địa chỉ xã Xuân
Thới Thượng, huyện Hóc Môn, TP.HCM.
DT: 109,2 m
2
. Sử dung riêng. Muc đich SD: Đất ở tại đô thị.Thời hạn SD: Ổn định,
lâu dai. Nguôn gốc SD: Công nhân QSDĐ như giao đất có thu tiền sử dung đất.
Gi kh i đi m:
3.572.324.210 đồng
.Ti n đặt trước: 20% so với gi kh i đi m.
Ngư i c tài s n: Chi cục THADS huyện H c Môn. Đ a chỉ: 33/7B Trưng Nữ Vương,
th tr n H c Môn, huyện H c Môn.
Xemtàis n:Từngày11/12/2024đ nngày13/12/2024(gi hànhchính)t inơic tàis n.
Th i h n xemhồ sơ, b n và ti p nhận hồ sơ thamgia đ u gi :Từ ngày 25/11/2024
đ n ngày 16/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 16, 17 và
18/12/2024.
Mục 2:Th i gian tổ chức đ u giá: 14 gi ng y 19/12/2024.
3.Quyềnsửdungđất,quyềnsởhữunhàởvàtàisảnkhacgắnliềnvớiđấttaiđịa
chỉ84/1GòXoài,khuphố11,phườngBinhHưngHòaA,quânBinhTân,TP.HCM.
Thửa đất số 19; TBĐ s 229. DT: 332 m
2
. Sử dung riêng. Mục đích SD: Đ t t i đô
thị. Th i h n SD: Lâu dài. Nguồn g c SD đất: Công nhận QSDĐ như giao đ t c thu
ti n s dụng đ t.
Loạinhaở:Nhaởriênglẻ.DTXD:332m
2
.DTsan:332m
2
.Sởhưuriêng.Cấp(hạng):4.
Gi kh i đi m:
13.000.000.000 đồng
.Ti n đặt trước: 20% so với gi kh i đi m.
Ngư i c tài s n: Agribank - CN TP.HCM. Đ a chỉ: 20 Võ Văn Kiêt, phư ng Nguyễn
Th i Bình, quận 1.
Xemtàis n:Từngày11/12/2024đ nngày13/12/2024(gi hànhchính)t inơic tàis n.
Th i h n xemhồ sơ, b n và ti p nhận hồ sơ thamgia đ u gi :Từ ngày 25/11/2024
đ n ngày 16/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 16, 17 và
18/12/2024.
Mục 3:Th i gian tổ chức đ u giá: 14 gi ng y 19/12/2024.
4. 6 quy n s dụng đ t, quy n s h u nh v t i s n khác g n li n v i đ t
tại x XuânTh i Sơn, huyện HócMôn,TP.HCM.
QSHNƠ và QSDĐƠ t i đ a chỉ 50A, p 5; QSDĐ th a đ t s 397, TBĐ s 32; QSDĐ,
QSHNƠvà tài s n kh c gắn li n với đ t t i đ a chỉ 49A1, p 5; QSDĐ, QSHNƠvà tài s n
kh c gắn li n với đ t t i đ a chỉ 49A, p 5; QSDĐ th a đ t s 239, TBĐ s 32; QSDĐ
th a đ t s 238,TBĐ s 32.
Gi kh i đi m:
53.500.000.000 đồng
.Ti n đặt trước: 10% so với gi kh i đi m.
Ngư i c tài s n: Agribank - CN TP.HCM. Đ a chỉ: 20 Võ Văn Kiêt, phư ng Nguyễn
Th i Bình, quận 1.
Xemtàis n:Từngày11/12/2024đ nngày13/12/2024(gi hànhchính)t inơic tàis n.
Th i h n xemhồ sơ, b n và ti p nhận hồ sơ thamgia đ u gi :Từ ngày 25/11/2024
đ n ngày 16/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 16, 17 và
18/12/2024.
Mục 4:Th i gian tổ chức đ u giá: 14 gi ng y 19/12/2024.
5. Quy n s dụngđ t, quy n s h unh v t i s ng n li n v i đ t tại 1189
NguyễnThịĐịnh,khuphố3,phườngCatLai,quân2(naylàTPThủĐức),TP.HCM.
Thửa đất số 503 (nay thuộcmột phần thửa số 36, 41;TBĐ số 41 (tai liêu năm2003);
DT đất: 262,4 m
2
, trong đó: DT đất đươc công nhân theo GCN: 117,2 m
2
; trong đó
có 19,4 m
2
đất thuộc khoảng lui đươc công nhân đất ở; DT đất thuộc lộ giơi đường
NguyênThị Định không đươc công nhân: 146,4 m
2
; hinh thưc SD riêng; muc đich SD
đất: Đất ở tại đô thị; thời hạn SD: Lâu dai. Nguôn gốc sử dung: Công nhân QSDĐ như
giao đất có thu tiền SD đất.
Kết cấu: Tường gạch, mái tôn. Cấp (hạng): 4. Số tầng: 1. Thời hạn sở hưu: Lâu dai.
DT nha ở theo hiên trạng: 262,4m
2
gôm: DT nha: 122,1m
2
; DT sânmái che tôn: 138,2
m
2
; DTXD đươc công nhân theo GCN: 72,2 m
2
.
Gi kh i đi m:
9.718.976.000 đồng
.Ti n đặt trước: 20% so với giá khởi điểm.
Ngư ic tàis n:ChicụcTHADSTPThủĐức.Đ achỉ:954-954AKhaV nCân,phư ng
Linh Chi u,TPThủ Đức.
Xemtàis n:Từngày11/12/2024đ nngày13/12/2024(gi hànhchính)t inơic tàis n.
Th i h n xemhồ sơ, b n và ti p nhận hồ sơ thamgia đ u gi :Từ ngày 25/11/2024
đ n ngày 16/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 16, 17 và
18/12/2024.
Mục 5:Th i gian tổ chức đ u giá: 14 gi ng y 19/12/2024.
6. Nh đ t 102/17Tr nQuang Kh i, phư ngTân Đ nh, quận 1,TP.HCM.
Th a đ t s 114, TBĐ s 39 (theo tài liệu đo năm 2003). DT đ t theo hiện tr ng:
41,6 m
2
. DT đ t theo GCN: 41,6 m
2
. S dụng riêng. Mục đích SD: Đ t t i đô th .Th i
h n SD: Lâu dài. Nguồn g c: Nhà nước công nhận QSDĐ như Nhà nước giao đ t c
thu ti n s dụng đ t.
DTXD:41,6m
2
.DTsàn:41,6m
2
.S t ng:1.C p(h ng):2.K tc u:Tư ngg ch,m itôn.
Ghi ch : Ph n g c l ng c DT 16,4 m
2
xây dựng sai phép, chủ cũ cam k t tự th o
dỡ khi giao tài s n cho ngư i mua, ngư i nhận tài s n thi hành n, n u không tự th o
dỡ chủ cũ cam k t ch umọi chi phí cưỡng ch theo quy đ nh.
Gi kh i đi m:
3.906.570.240 đồng
.Ti n đặt trước: 20% so với giá khởi điểm.
Ngư i c tài s n: Chi cụcTHADS quận 1. Đ a chỉ: 387NguyễnTrãi, phư ngNguyễn
CưTrinh, quận 1.
Xem tài s n:Từ ngày 4/12/2024 đ n ngày 6/12/2024 (gi hành chính) t i nơi c tài
s n. Liên hệ: CHVTr nhTh Y n - Điện tho i: 0906.737.016.
Th ih nxemhồsơ,b nvàti pnhậnhồsơthamgiađ ugi :Từngày25/11/2024đ n
ngày23/12/2024(gi hànhchính).Th ih nn pti nđặttrước:Ngày23,24và25/12/2024.
Mục 6:Th i gian tổ chức đ u giá: 14 gi 30 ng y 26/12/2024.
7.Quy ns dụngđ tthu cth ađ ts 517,t b nđồs 66,phư ngAnPhú,
TPThủ Đức,TP.HCM.
DT theo hiện tr ng: 148,6m
2
.Trong đ , DT không phù hợp quy ho ch thu c hành
lang b o vệ r ch: 5,3m
2
. S dụng riêng. Mục đích SD: Đ t trồng cây lâu năm.Th i h n
SD: 50 nămk từ ngày ký GCN. Nguồn g c SD: Công nhậnQSDĐnhư giao đ t không
thu ti n s dụng đ t.
Gi kh i đi m:
2.485.335.000 đồng
.Ti n đặt trước: 20% so với giá khởi điểm.
Ngư ic tàis n:ChicụcTHADSTPThủĐức.Đ achỉ:954-954AKhaV nCân,phư ng
Linh Chi u,TPThủ Đức.
Xem tài s n:Từ ngày 11/12/2024 đ n ngày 13/12/2024 (gi hành chính) t i nơi c
tài s n. Liên hệ: CHV NguyễnThanh Dương - Điện tho i: 0915.583.858.
Th i h n xemhồ sơ, b n và ti p nhận hồ sơ thamgia đ u gi :Từ ngày 25/11/2024
đ n ngày 24/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 24, 25 và
26/12/2024.
Mục 7:Th i gian tổ chức đ u giá: 14 gi 30 ng y 27/12/2024.
8. Quy n s dụng đ t tại th a đ t s 1052, t b n đồ s 28, phư ng Long
Trư ng, quận 9 (nay l TPThủ Đức),TP.HCM.
DT: 555,3 m
2
. S dụng riêng. Mục đích SD: Đ t t i đô th . Th i h n SD: Lâu dài.
Nguồn g c SD: Nhà đ t giao đ t c thu ti n s dụng đ t.
Gi kh i đi m:
17.840.883.095 đồng
.Ti n đặt trước: 20% so với giá khởi điểm.
Ngư ic tàis n:ChicụcTHADSTPThủĐức.Đ achỉ:954-954AKhaV nCân,phư ng
Linh Chi u,TPThủ Đức.
Xem tài s n:Từ ngày 11/12/2024 đ n ngày 13/12/2024 (gi hành chính) t i nơi c
tài s n. Liên hệ: CHVTr nTh Lợi - Điện tho i: 0938.389.786.
Th i h n xemhồ sơ, b n và ti p nhận hồ sơ thamgia đ u gi :Từ ngày 25/11/2024
đ n ngày 24/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 24, 25 và
26/12/2024.
Mục 8:Th i gian tổ chức đ u giá: 15 gi 30 ng y 27/12/2024.
9.Quy ns dụngđ tthu cth ađ ts 501,TBĐsố51taiphườngTh oĐi n,
quận 2 (nay l TPThủ Đức),TP.HCM.
DT:2.217,1m
2
,trongđ :1.960,1m
2
ph m l giớivà257m
2
khôngph m l giới(DT
đ t được công nhận theo GCNQSDĐ: 2.216,7m
2
). Mục đích SD đ t: Cây lâu năm (đ t
vư n t p).Th i h n SD đ t: Đ n ngày 16/3/2055. Nguồn g c SD đ t: Nhà nước công
nhận QSDĐ như Nhà nước không thu ti n SD đ t.
Gi kh i đi m:
64.859.493.710 đồng
(chưa bao gồm thu GTGT). Ti n đặt trước:
20% so với gi kh i đi m.
Ngư ic tàis n:CụcThihành ndânsựTP.HCM.Đ achỉ:372ANguyễnVănLượng,
phư ng 16, quận GòV p.
Xem tài s n:Từ ngày 11/12/2024 đ n ngày 13/12/2024 (gi hành chính) t i nơi c
tài s n. Liên hệ: CHV Hi u - Điện tho i: 0919.931.390.
Th i h n xemhồ sơ, b n và ti p nhận hồ sơ thamgia đ u gi :Từ ngày 20/11/2024
đ n ngày 16/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 16, 17 và
18/12/2024.
Mục 9:Th i gian tổ chức đ u giá: 14 gi ng y 19/12/2024.
10. 2 quy n s dụng đ t - bán riêng từng t i s n.
Ti n đặt trước: 20% so với
gi kh i đi m.
T i s n 1: QSDĐ tại th a đ t s 64, TBĐ s 01, x Phong Phú, huyện Bình
Chánh,TP.HCM.
DT: 988 m
2
. Mục đích SD: Đ t ao. Gi kh i đi m:
6.552.635.237 đồng
.
T i s n 2: QSDĐ tại th a đ t s 89, TBĐ s 01, x Phong Phú, huyện Bình
Chánh,TP.HCM.
DT: 6.101 m
2
. Mục đích SD: Đ t mùa. Gi kh i đi m:
41.999.877.232 đồng
.
* Quy ho ch: Căn cứ Công văn s 1670/SQHKT-QHC ngày 11/5/2023 của S Quy
ho ch - Ki n tr c TP.HCM và theo Quy t đ nh phê duyệt s 6692/QĐ-UBND TP.HCM
ngày 28/12/2012, v trí c c khu đ t trên thu c khu s 14 (trung tâmkỹ thuật cao), khu
đô th mới NamTP, quy ho ch đ t xây dựngmới.
Ngư ic tàis n:CụcThihành ndânsựTP.HCM.Đ achỉ:372ANguyễnVănLượng,
phư ng 16, quận GòV p.
Xem tài s n:Từ ngày 11/12/2024 đ n ngày 13/12/2024 (gi hành chính) t i nơi c
tài s n. Liên hệ: CHV Dương Lâm - Điện tho i: 0987.235.067.
Th i h n xemhồ sơ, b n và ti p nhận hồ sơ thamgia đ u gi :Từ ngày 25/11/2024
đ n ngày 17/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 17, 18 va
19/12/2024.
Mục 10:Th i gian tổ chức đ u giá: 8 gi ng y 20/12/2024.
11. 2 quy n s dụng đ t - bán riêng từng t i s n.
Ti n đặt trước: 20% so với
gi kh i đi m.
T i s n 1: QSDĐ tại th a đ t s 1558, TBĐ s 01, x Phong Phú, huyện Bình
Chánh,TP.HCM.
Chi t từ th a 75 - đ t nằm trong khu quy ho ch 2.600 ha. DT đ t: 2.555 m
2
. Mục
đích SD đ t: Đ t l a. Gi kh i đi m:
17.805.640.997 đồng
.
T i s n 2: QSDĐ tại th a đ t s 1593, TBĐ s 01, x Phong Phú, huyện Bình
Chánh,TP.HCM.
Chi ttừth a75-đ tnằmtrongkhuquyho ch2.600ha.DTđ t:445m
2
.Mụcđích
SD đ t: Đ t l a. Gi kh i đi m:
3.307.670.741 đồng
.
* Quy ho ch: Căn cứ Công văn s 1670/SQHKT-QHC ngày 11/5/2023 của S Quy
ho ch - Ki n tr c TP.HCM, v trí c c khu đ t trên c m t ph n diện tích thu c khu s
14 (trung tâm kỹ thuật cao) khu đô th mới NamTP, quy ho ch đ t xây dựngmới.
Ngư ic tàis n:CụcThihành ndânsựTP.HCM.Đ achỉ:372ANguyễnVănLượng,
phư ng 16, quận GòV p.
Xem tài s n:Từ ngày 11/12/2024 đ n ngày 13/12/2024 (gi hành chính) t i nơi c
tài s n. Liên hệ: CHV QuangTh i - Điện tho i: 0935.562.204.
Th i h n xemhồ sơ, b n và ti p nhận hồ sơ thamgia đ u gi :Từ ngày 25/11/2024
đ n ngày 17/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 17, 18 va
19/12/2024.
Mục 11:Th i gian tổ chức đ u giá: 9 gi ng y 20/12/2024.
12. 8 quy n s dụng đ t - bán riêng từng t i s n.
Ti n đặt trước: 20% so với
gi kh i đi m.
T is n1:QSDĐtạim tph nth ađ ts 75,TBĐs 01,x PhongPhú,huyện
Bình Chánh,TP.HCM.
DT: 3.500 m
2
. Mục đích SD đ t: mùa. Gi kh i đi m:
21.919.263.348 đồng
.
T i s n 2: QSD 1.256m
2
đ t tại th a đ t s 1594, 1595,TBĐ s 01, x Phong
Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM,
gồm:
Th a đ t s 1594: DT: 445 m
2
; mục đích SD đ t: L. Th a đ t s 1595: DT: 811 m
2
;
Mục đích s dụng đ t: L. Khu đ t nằm trong quy ho ch 2.600 ha. Gi kh i đi m:
8.985.081.192 đồng
.
T i s n 3: QSDĐ tại th a đ t s 77, TBĐ s 01, x Phong Phú, huyện Bình
Chánh, TP.HCM.
DT:9.418m
2
.MụcđíchSDđ t:M.Khuđ tnằmtrongquyho chNamBìnhCh nh
- Bắc Nhà Bè (2.600 ha). Gi kh i đi m:
64.834.428.570 đồng
.
T i s n 4: QSDĐ tại th a đ t s 78, TBĐ s 01, x Phong Phú, huyện Bình
Chánh, TP.HCM.
DT:2.249m
2
.MụcđíchSDđ t:L.Khuđ tnằmtrongquyho chBắcNhàBè-Nam
Bình Ch nh (2.600 ha). Gi kh i đi m:
16.313.509.148 đồng
.
T i s n 5: QSDĐ tại th a đ t s 1607, TBĐ s 01-(CL 1992), x Phong Phú,
huyện Bình Chánh, TP.HCM.
DT: 2.000 m
2
. Hình thức SD riêng. Mục đích SD đ t: LUA-Đ t trồng l a. Th i h n
SD đ t: Đ n năm 2014. Nguồn g c SD: Nhà nước công nhận QSDĐ như Nhà nước
giao đ t không thu ti n s dụng đ t.
*Ghich :Phânchi ttừth a75.T chtừGi ychứngnhậnQSDĐs 188/Q2/QSDĐ
do UBND huyện Bình Ch nh c p ngày 28/12/1994.
Gi kh i đi m:
12.894.868.383 đồng
.
T i s n 6: QSD 26.622,9 m
2
đ t tại th a đ t s 84, 109, 110, 111, 112, 117,
118, TBĐ s 01, x Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM gồm
:
Th a đ t s : 84: DT: 3.807 m
2
; mục đích SD đ t: Mùa.Th a đ t s : 109: DT: 55 m
2
;
Mục đích SD đ t: T.V. Th a đ t s : 110: DT: 2.912 m
2
; mục đích SD đ t: M. Th a đ t
s : 111: DT: 194 m
2
; mục đích SD đ t: Ao. Th a đ t s : 112: DT: 4.783 m
2
; mục đích
SD đ t: M. Th a đ t s : 118: DT: 13.937 m
2
; mục đích SD đ t: Mùa. Th a đ t s : 117:
DT: 2.339 m
2
; mục đích SD đ t: Mùa.
Trong đó có tờ cam kết giảm DT (1.404,1 m
2
) chuyển sang rạch, đươc UBND xa
Phong Phú xác nhân ngay 8/11/2007. Tổng DT thưc tế sử dung: 26.622,9 m
2
.
Gi kh i đi m:
179.982.461.367 đồng
.
T i s n 7: QSD 10.945 m
2
đ t tại th a đ t s 113, 114, 115, 116, TBĐ s 01,
x Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM gồm
:
Th a đ t s 113: DT: 4.583 m
2
; mục đích SD đ t: Mùa. Th a đ t s 114: DT:
258 m
2
; mục đích SD đ t: NTS (đ t nuôi trồng thuy sản). Th a đ t s 115: DT:
971,60 m
2
; mục đích SD đ t: M. Th a đ t s 116: DT: 5.132,40 m
2
; mục đích SD đ t:
M. Gi kh i đi m:
67.174.564.233 đồng
.
T i s n 8: QSDĐ tại th a đ t s 86, TBĐ s 01, x Phong Phú, huyện Bình
Chánh, TP.HCM.
DT: 2.680m
2
. Mục đích SDđ t: L. Khu đ t nằm trong khu quy ho ch 2.600 ha. Gi
kh i đi m:
19.186.706.544 đồng
.
* Ghi ch đ i với 8 tài s n trên:
Quy ho ch: Căn cứ Công văn s 1670/SQHKT-QHC ngày 11/5/2023 của S Quy
ho ch - Ki n tr c TP.HCM v trí c c khu đ t trên c m t ph n diện tích thu c khu
s 14 (trung tâm kỹ thuật cao) khu đô thị mới Nam TP, quy ho ch đ t xây dựng
mới; m t ph n diện tích thu c khu s 13 (khu công viên trung tâm công c ng và
dân cư) khu đô th mới NamTP, quy ho ch đ t cây xanh c ch ly và ph n còn l i quy
ho ch đ t giao thông.
Ngư ic tàis n:CụcThihành ndânsựTP.HCM.Đ achỉ:372ANguyễnVănLượng,
phư ng 16, quận Gò V p.
Xemtàis n:Từngày11/12/2024đ nngày13/12/2024(gi hànhchính)t inơic
tài s n. Liên hệ: CHV Nguyễn Huỳnh Như - Điện tho i: 0909.003.479.
Th ih nxemhồsơ,b nvàti pnhậnhồsơthamgiađ ugi :Từngày25/11/2024
đ n ngày 17/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 17, 18
va 19/12/2024.
Mục 12: Th i gian tổ chức đ u giá: 14 gi ng y 20/12/2024.
13. 4 quy n s dụng đ t - bán riêng từng t i s n.
Ti n đặt trước: 20% so với
gi kh i đi m.
T i s n 1: QSD 1.355 m
2
đ t tại th a đ t s 70, 71, 72, TBĐ s 01, x Phong
Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
, gồm c c th a:
Th a đ t s 70: DT: 420 m
2
; mục đích SD: Ao; th i gian SD: 20 năm. Th a đ t s
71: DT: 407 m
2
; mục đích SD: T; th i gian SD: n đ nh. Th a đ t s 72: DT: 528 m
2
;
mục đích SD: Ao; th i gian SD: 20 năm.
* Ghi ch : Th a 71 chưa xem xét ti n s dụng đ t.
Gi kh i đi m:
14.844.131.280 đồng
.
T i s n 2: QSD 3.412 m
2
đ t tại th a đ t s 74, 65, 66, TBĐ s 01, x Phong
Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
, gồm c c th a:
Th a đ t s 74: DT: 2.828 m
2
; mục đích SD: Đ t mùa. Th a đ t s 65: DT: 285 m
2
;
mục đích SD: Đ t th . Th a đ t s 66: DT: 299 m
2
; mục đích SD: ĐẤt ao.
Gi kh i đi m:
26.214.325.118 đồng
.
T i s n 3: QSD 1.000 m
2
đ t tại th a đ t s 1608, TBĐ s 01-(CL 1992), x
Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
.
Hình thức SD Riêng: 1.000 m
2
; mục đích SD: LUA-đ t trồng l a; th i gian SD đ t:
Đ n năm 2014; nguồn g c SD đ t: Nhà nước công nhận QSDĐ như Nhà nước giao
đ t không thu ti n s dụng đ t.
*Ghich :Phânchi ttừth a75.T chtừGi ychứngnhậnQSDĐs 188/Q2/QSDĐ
do UBND huyện Bình Ch nh c p ngày 28/12/1994.
Gi kh i đi m:
7.248.180.628 đồng
.
T i s n 4: QSD 2.685 m
2
đ t tại th a đ t s 1579, TBĐ s 01, x Phong Phú,
huyện Bình Chánh, TP.HCM.
Mục đích SD đ t: Đ t l a; th i gian SD đ t: Đ n năm 2014.
V trí: Th a đ t s 1579 (chi t từ th a 91), TBĐ s 01, xã Phong Ph , huyện Bình
Ch nh, TP.HCM.
Gi kh i đi m:
17.057.755.803 đồng
.
* Ghi ch đ i với 4 tài s n trên:
Quy ho ch: Căn cứ Công văn s 1670/SQHKT-QHC ngày 11/5/2023 của S
Quy ho ch - Ki n tr c TP.HCM, v trí c c khu đ t trên c m t ph n diện tích
thu c khu s 14 (trung tâm kỹ thuật cao) khu đô th mới Nam TP, quy ho ch
đ t xây dựng mới.
Th i h n s dụng đ t đã h t, ngư i mua được tài s n đ u gi tự liên hệ với c c
cơ quan c th m quy n đ thực hiện thủ tục c p phép gia h n th i h n s dụng
đ t và ch u mọi chi phí liên quan.
Ngư ic tàis n:CụcThihành ndânsựTP.HCM.Đ achỉ:372ANguyễnVănLượng,
phư ng 16, quận Gò V p.
Xem tài s n: Từ ngày 11/12/2024 đ n ngày 13/12/2024 (gi hành chính) t i nơi
c tài s n. Liên hệ: CHV Hoàng Văn Toàn - Điện tho i: 0909.255.109.
Th ih nxemhồsơ,b nvàti pnhậnhồsơthamgiađ ugi :Từngày25/11/2024
đ n ngày 17/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 17, 18
va 19/12/2024.
Mục 13: Th i gian tổ chức đ u giá: 15 gi ng y 20/12/2024.
14. Nh đ t 13E Hồ H o H n, phư ng Cô Giang, quận 1, TP.HCM.
Th a đ t s 59, TBĐ s 33 (theo tài liệu đo năm 2002). DT theo GCN: 47,8 m
2
.
S dụng riêng.
K t c u:Tư ng g ch, c t g ch, sàn gỗ, n n g chmen, m i tôn. S t ng: 2. DTXD:
49,8 m
2
. DTSXD: 60,3 m
2
(trong đ được công nhận theo GCN: 47,8 m
2
).
* Ghi ch : Ph n DT không được chứng nhận chưa được c c cơ quan chức năng
c th m quy n phê duyệt (DT: 2,4 m
2
). Ph n DTXD tăng thêm so với GCN là 12,5
m
2
, do đương sự xây dựng tr i phép sau th i đi m c p GCN đ n nay chưa c quy t
đ nh th o dỡ, quy t đ nh x ph t vi ph m hành chính. Ph n DTXD sai phép ngư i
mua được tài s n đ u gi tự liên hệ với c c cơ quan c th mquy n đ hợp thức h a
hoặc b th o dỡ, x lý theo quy đ nh và ch u toàn b chi phí.
Gi kh i đi m:
17.950.690.731 đồng
. Ti n đặt trước: 20% so với gi kh i đi m.
Ngư ic tàis n:CụcThihành ndânsựTP.HCM.Đ achỉ:372ANguyễnVănLượng,
phư ng 16, quận Gò V p.
Xem tài s n: Từ ngày 4/12/2024 đ n ngày 6/12/2024 (gi hành chính) t i nơi c
tài s n. Liên hệ: CHV Nguyễn Văn Th nh -Điện tho i: 0934.198.611.
Th ih nxemhồsơ,b nvàti pnhậnhồsơthamgiađ ugi :Từngày25/11/2024
đ n ngày 23/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 23, 24
và 25/12/2024.
Mục 14: Th i gian tổ chức đ u giá: 14 gi 30 ng y 26/12/2024.
15. Nh đ t 405/6ATrư ng Chinh, phư ng 14, quận Tân Bình, TP.HCM.
Th ađ t:1PT22,TBĐs 8.DTkhuônviên:1.064m
2
(trongđ ph nDTkhuônviên
nằm trong quy đ nh quy ho ch l giới: 23,2 m
2
). Mục đích SD: Đ t .
K t c u nhà: lo i nhà c p 2, 3, tư ng g ch, sàn BTCT + gỗ, m i tôn. DTXD t ng 1:
529,7 m
2
; DTXD t ng 2: 59,5 m
2
; DTXD ban công: 7,94 m
2
. T ng DTSXD: 597,14 m
2
.
DT sân: 534,3 m
2
.
Quy ho ch: Ph n DT khuôn viên nằm trong quy đ nh quy ho ch l giới
23,2 m
2
, đ n nay chưa thực hiện gi i ph ngmặt bằng, chưa c quy t đ nh thu hồi
đ t đ i với ph n đ t thu c quy ho ch l giới.
Gi kh i đi m:
41.543.179.441 đồng
.Ti n đặt trước: 20% so với gi kh i đi m.
Ngư i c tài s n: Cục Thi hành n dân sự TP.HCM. Đ a chỉ: 372A Nguyễn Văn
Lượng, phư ng 16, quận Gò V p.
Xem tài s n:Từ ngày 4/12/2024 đ n ngày 6/12/2024 (gi hành chính) t i nơi c
tài s n. Liên hệ: CHV Nguyễn Văn Th nh - Điện tho i: 0934.198.611.
Th ih nxemhồsơ,b nvàti pnhậnhồsơthamgiađ ugi :Từngày25/11/2024
đ n ngày 23/12/2024 (gi hành chính). Th i h n n p ti n đặt trước: Ngày 23, 24
và 25/12/2024.
Mục 15: Th i gian tổ chức đ u giá: 15 gi ng y 26/12/2024.
C nhân và t chức đăng ký tham gia đ u gi thông qua việc n p hồ sơ tham
gia đ u gi hợp lệ và ti n đặt trước cho t chức đ u gi tài s n theo quy đ nh của
Luật Đ u gi tài s n và quy đ nh kh c của ph p luật c liên quan. Trong trư ng
hợp ph p luật c quy đ nh v đi u kiện khi thamgia đ u gi thì ngư i thamgia đ u
gi ph i đ p ứng đi u kiện đ . Ngư i đăng ký thamgia đ u gi n p trực ti p hồ sơ
t i trung tâm, 19/5 Hoàng Việt, phư ng 4, quận Tân Bình. Điện tho i: 38.115.845.
TRUNG TÂM DỊCH VỤ ĐẤU GIÁ TÀI SẢN (SỞ TƯ PHÁP TP.HCM) - THÔNG BÁO ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
1...,2,3,4,5,6,7,8,9,10 12,13,14,15,16,17,18
Powered by FlippingBook